Tên Tiếng Trung đồ dùng trong khách sạn thường xuyên được sử dụng trong quá trình giao tiếp tiếng Hán, mời các bạn tham khảo :
STT 序号 |
类别 PHÂN LOẠI |
物品名称 TÊN VẬT PHẨM |
|
汉语 TIẾNG TRUNG | 越文 TIẾNG VIỆT | ||
1 | 红茶 | Hồng Trà | |
2 | 绿茶 | Trà xanh | |
3 | 可口可乐 | Cô ca cô la (Loại lon) | |
4 | 红牛 | Bò Húc | |
5 | Trà bí đao | ||
6 | Mỳ | ||
7 | Nước chanh dây | ||
8 | 矿泉水 | Nước khoáng aqua | |
9 | Bao an toàn | ||
10 | Quần đùi nam | ||
11 | Quần đùi nữ | ||
12 | Rao cạo râu (hàng bán) | ||
13 | CỐC ĐĨA THÌA |
咖啡碟 | Đĩa cà phê |
14 | 咖啡勺 | Thìa cà phê | |
15 | 烟灰缸 | Gạt tàn (BP) | |
16 | 漱口杯 | Cốc đánh răng | |
17 | 茶杯 | Cốc trà | |
18 | 香皂碟 | đĩa xà phòng | |
19 | 热水壶 | Bình đun nước | |
20 | 指杯 | Cốc thủy tinh | |
21 | 咖啡杯 | Cốc cà phê | |
22 | CÁC ĐỒ DÙNG KHÁC |
杯垫 | Lót cốc |
23 | 卫生纸 | Giấy vệ sinh | |
24 | 擦鞋布 | Tấm lau giày | |
25 | 拖鞋 | Dép | |
26 | 针线包 | Kim chỉ | |
27 | 礼品袋 | Túi quà | |
28 | 信封 | Phong bì | |
29 | 铅笔 | Bút chì | |
30 | 黑垃圾袋 | Túi rác đen | |
31 | 文件夹 | Bìa tài liệu | |
32 | 桑拿卡 | Biển masage | |
33 | 电话本 | Sổ điện thoại | |
34 | 迷你吧价格单 | Bảng giá mini bar phòng khách | |
35 | 服务指南 | Sổ phục vụ | |
36 | 木子衣架 | Móc gỗ | |
37 | 电视 | TV | |
38 | 电视遥控器 | Điều khiển TV KS | |
39 | 空调遥控器 | Điều khiển điều hòa | |
40 | 防滑垫 | Tấm trống trơn | |
41 | 吹风机 | Máy sấy tóc | |
42 | 布草蓝 | Làn đồ bẩn | |
43 | 沙发 | Sô pha | |
44 | 厚帘 | Rèm dày | |
45 | 纱帘 | Rèm mỏng | |
46 | 空调 | Điều hòa | |
47 | 帘杆 | Cây treo rèm | |
48 | 晾衣绳 | Dây phơi quần áo | |
49 | 椅子 | Ghế tựa | |
50 | 化妆镜子 | Gương trang điểm | |
51 | 墙壁 | Bức tường | |
52 | 墙纸 | Giấy dán tường | |
53 | 天花板 | Trần nhà | |
54 | 遮光帘 | Rèm chống nắng | |
55 | 床座 | Dát giường | |
56 | 床脚 | Chân giường | |
57 | 物品盘 | Khay để đồ KS | |
58 | 地面 | Nền đá | |
59 | 靠垫 | Gối dựa lưng | |
60 | 床头板 | Đệm đầu giường | |
61 | 窗户门把手 | Tay cầm cửa sổ | |
62 | 门把手 | Tay cầm cửa | |
63 | 排插 | Ổ cắm | |
64 | 闹钟 | Đồng hồ | |
65 | 窗户 | Cửa sổ | |
66 | 健康称 | Cân sức khỏe | |
67 | 抽风机 | Quạt thông gió | |
68 | 牙刷 | Bàn chải | |
69 | 梳子 | Lược | |
70 | 刮胡刀 | Dao cạo râu miễn phí | |
71 | 棉签 | Bông tăm | |
72 | 浴帽 | Mũ tắm | |
73 | 沐浴液 | Dầu tắm | |
74 | 洗发水 | Dầu gội | |
75 | 护发素 | Dầu xả | |
76 | 香皂 | Xà phòng | |
77 | 洗衣单 | Đơn giặt là | |
78 | 矿泉水 | Nước khoáng Oris | |
79 | 小信纸 | Giấy điện thoại | |
80 | 大信纸 | Giấy viết thư | |
81 | 意见表 | Tờ ý kiến | |
82 | 酒水单 | Đơn nước ngọt | |
83 | 西装衣架 | Móc áo khoác | |
84 | 通用衣架 | Móc áo thường | |
85 | 丝绒衣架 | Móc áo nhung | |
86 | 垃圾桶 | Thùng rác | |
87 | 电话 | Điện thoại | |
88 | 衣柜 | Tủ quần áo | |
89 | 电视柜 | Tủ ti vi | |
90 | 冰箱 | Tủ lạnh | |
91 | 床头柜 | Tủ đầu giường | |
92 | 写信台 | Bàn viết thư | |
93 | 茶叶台 | Bàn Trà | |
94 | 茶合 | Hộp trà | |
95 | 卷纸盒 | Hộp giấy | |
96 | 浴缸 | Bồn tắm | |
97 | 方巾架 | Giá để khăn | |
98 | 鞋拔 | Cây đeo giày | |
99 | 全身镜 | Gương toàn thân | |
100 | 洗脸盆 | Bồn rửa mặt | |
101 | 淋浴间 | Nhà tắm kính | |
102 | 花洒 | Vòi hoa sen | |
103 | 花洒头 | Đầu vòi hoa sen | |
104 | 花洒水管 | Dây vòi hoa sen | |
105 | 热水开关 | Van nước nóng | |
106 | 冷水开关 | Van nước lạnh | |
107 | 马桶 | Tolet | |
108 | 马桶盖 | Nắp tolet | |
109 | 马桶水管 | Ống nước tolet | |
110 | 马桶箱水 | Bình nước tolet | |
111 | 浴帘 | Rèm tắm | |
112 | 房卡 | Thẻ phòng | |
113 | 地漏 | Cống thoát nước | |
114 | 钥匙 | Chìa khóa | |
115 | 房门 | Cửa phòng | |
116 | CÁC LOẠI ĐÈN |
落地灯 | Đèn cây |
117 | 衣柜灯 | Đèn tủ quần áo | |
118 | 花灯 | Đèn hoa | |
119 | 筒灯 | Đèn trần | |
120 | 日光灯 | Đèn tuýp | |
121 | 灯罩 | Đèn chụp | |
122 | 台灯 | Đèn bàn | |
123 | 床头灯 | Đèn đầu giường | |
124 | 夜灯 | Đèn ngủ | |
125 | CÁC LOẠI KHĂN CHĂN GA GỐI ĐỆM |
保护垫 | Ga bảo hộ |
126 | 枕套 | Vỏ gối | |
127 | 枕芯 | Ruột gối | |
128 | 地毯 | Thảm | |
129 | 面巾 | Khăn mặt | |
130 | 浴巾 | Khăn tắm | |
131 | 方巾 | Khăn tay | |
132 | 地巾 | Khăn nền | |
133 | 棉被 | Chăn hơi | |
134 | 被套 | Vỏ chăn | |
135 | 被芯 | Ruột chăn | |
136 | 床垫 | Ga giường | |
137 | CÁ C LOẠI THIẾT BỊ KHÁC |
电池 | Pin |
138 | 闭门器 | Giữ cửa | |
139 | 猫眼 | Mắt thần | |
140 | 门牌 | Biển số phòng | |
141 | 安全牌 | Biển chỉ dẫn số phòng | |
142 | 安全扣 | Khuých an toàn | |
143 | 早餐券 | Phiếu ăn sáng | |
144 | 对讲机 | Bộ đàm | |
145 | 螺丝 | Ốc | |
146 | 钳子 | Kìm | |
147 | 万能充电器 | Sạc điện thoại đa năng | |
148 | 烫斗 | Bàn là | |
149 | 汤板 | Giá là | |
150 | 剪刀 | Kéo | |
151 | 计算机 | Máy tính fx | |
152 | 透明胶 | Băng dính | |
153 | 儿童摇篮 | Nôi trẻ em | |
154 | 电脑 | Máy tính Case | |
155 | LÀN ĐỒ HÓA CHẤT |
清洁蓝 | Làn đồ vệ sinh |
156 | 洗脸盆刷 | Bông đánh bồn rửa mặt | |
157 | 马桶刷 | Cây đánh tolet | |
158 | 洁厕剂 | Nước đánh tolet | |
159 | 全能剂 | Nước đánh bồn mặt | |
160 | 玻璃 | Nước bảo dưỡng gương kính | |
161 | 不锈钢清洁剂 | Nước bảo dưỡng inox | |
162 | 空气清洁剂 | Nước xịt phòng | |
163 | 酒精 | cồn |
Tên tiếng Trung đồ dùng trong khách sạn