700 Thuật Ngữ Tiếng Anh (Phần 4)
-
Inquiry: đơn hỏi hàng
- Enquiry = inquiry = query
- Purchase: mua hàng
- Procurement: sự thu mua hàng
- Inventory: tồn kho
- Sales off: giảm giá
- Free of charge (FOC)
- Buying request = order request = inquiry
- Negotiate/negotiation: đàm phán
- Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
-
Transaction: giao dịch
- Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
- Co-operate: hợp tác
- Sign: kí kết
- Quote: báo giá
- Release order: đặt hàng (ai)
- Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
- Assurance: sự đảm bảo
- Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
- Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
-
Trial order : đơn đặt hàng thử
- Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
- Undervalue = Underbilling
- PIC – person in contact: người liên lạc
- Person in charge: người phụ trách
- Quotation: báo giá
- Offer = quotation
- Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
- Price list: đơn giá
- RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
-
Requirements: yêu cầu
- Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
- Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
- Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
- Deal: thỏa thuận
- Fix: chốt
- Deduct = reduce: giảm giá
- Bargain: mặc cả
- Rate: tỉ lệ/mức giá
- Throat-cut price: giá cắt cổ
-
Match: khớp được
- Target price: giá mục tiêu
- Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
- Feedback: phản hồi của khách
- Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
- Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
- Company Profile: hồ sơ công ty
- Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
- Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
- Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
Xem trọn bộ 700 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu :
700 thuật ngữ Tiếng Anh (Phần 1)
700 thuật ngữ Tiếng Anh (Phần 2)
700 thuật ngữ Tiếng Anh (Phần 3)
700 thuật ngữ Tiếng Anh (Phần 4)
700 thuật ngữ Tiếng Anh (Phần 5)
700 thuật ngữ Tiếng Anh (Phần 6)

