Lá đồng thau dài 20 mm * 5 mm6 mét một mảnh sản xuất và gia công có chiều dài 4-5 mét hàng đồng thau không xác định

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ:
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Lá đồng thau dài 20 mm * 5 mm6 mét một mảnh sản xuất và gia công có chiều dài 4-5 mét hàng đồng thau không xác định

价格随行情走向而定,请购前确认阿里旺旺咨询。支持阿里巴巴支付宝在线支付。  直接拍下不发货,谢谢!

_x000D_

 

_x000D_

      天津金通汇金属制品有限公司销售各类铜材(铜线、铜棒、铜带、铜板/卷板、铜管/直管/盘管/方管、铜条、铜排、)、青铜、锰黄铜、黄铜、紫(红)铜、磷铜、青黄铜、锡黄铜、铝青铜、磷脱氧铜、无氧铜、铅黄铜、银黄铜、硅黄铜等,人员设备齐整,技术力量雄厚。材质有:黄铜H96(C2100)黄铜管、H90(C2200)黄铜管、H80(C2400)黄铜管、H70(C2600)黄铜管、H68(C2680)黄铜管、H65(2700)黄铜管、H63(C2720黄铜管)、H62(C2800)黄铜管、HPb59-1、HPb59-2、C3604,紫铜T1紫铜管、T2紫铜管、T3紫铜管、TU2紫铜管、TP2脱脂铜管磷青铜C5240、C5210、C5191、C1220、C1040、C111,铝青铜QAL9-4、QAH9-2、QAL10-4-4、QALT7、QAL9-5-1-1,纯紫铜C1020、C1100。紫铜箔、黄铜箔,公司严格执行国家:GB/T13296-91、GB/T14975-2002、GB/T1492000、A312等国内外标 准,产品广泛应用于石油、冶炼、食品、电业、造纸、水利、化工、化纤、医药、航天建筑、交通、制酒等行业。铜材:铜线、铜棒有:H96(C2100)、H90(C2200)、H80(C2400)、H70(C2600)、H68(C2680)、H65(2700)、2800)、HP59-1黄铜棒H62黄铜板,C1100紫铜板,T3紫铜板……T8紫铜板、磷青铜C5102、C5210、C5191、C1220、C1040、C111,黄铜带C2680、C2200、C2720、C2600、C2620,纯紫铜C1020、C1100、黄铜带、C1201、C1220,紫铜箔、黄铜箔,GB状态有O、1/2H、1/4H、3/4H、H、EH、SH,专业生产直径从2—219的黄铜管(H62、H65、H68、H70H85)、紫铜管(T2、TP2、TU2)、铝管(1060、6063)、锡黄铜管(HSN70-1A)、铝黄铜管(HAL77-2)、镍白铜管(B10、BFE10-1-1)、锡青铜管(QSN6.5-0.1、QSN4-0.3)、电炉盘管、空调盘管、包塑铜管、紫棒、紫铜排、各种铜水管及配件,承接各种铜门、铜扶手等铜面铜材、大断面铜棒、大断面铜管、大断面铜合金、大型铜合金、大截面铜合金、大直径铜管、大直径铜棒、大型铜板、大断面铜板、铜铜焊接、铜合金焊接、铜材焊接、铜材折弯、铜合金折弯、铜材深加工、铜合金深加工、紫铜管:应用范围:空调管、冰箱管、机油管、给水管道以及各种机械配套用料。专业生产:紫铜管、精密紫铜管、精密铜管、毛细铜管、戒指铜管、方型铜管、异型铜管等
铜带材质:H62、H65、H68、H63、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。规格:厚度:0.01-2.0mm,宽度:4-600mm。硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。hGyTgvKjy9T/JMf1cqcTitQjcJ02jqM95bKN

微信图片_20170924172736

QQ图片20170615155711

黄铜板

3
黄铜排

黄铜方


铜板材质:H62、H65、H68、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。规格:厚度:0.2-100mm,宽度:305-1000mm、长度:1200-2000mm。硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。
铜线材质:H62、H65、H68、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。规格:线径:0.01-15.0mm硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。
铜管材质:H62、H65、H68、H63、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2,TU2,TP2等。规格:壁厚:0.1-100mm,外径:1-600mm。硬度:1/2H、3/4H、H、EH等。
铜棒材质:H59、HPb59-1、HPb59-3、H62、H65、H68、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。规格:直径:1.0-200mm、长度:2500-6000mm。
用 途:建筑、医疗、机械、五金加工、航空等。
特 点:产品规格齐全,价格优惠,包装完好,铜质铝质纯净,直线度好,库存量大,可提供材质证明和检测报告 。

Xuất xứ: Thiên Tân Mã số: JTH003 Nhãn hiệu: Jintonghui Độ cứng: 145 Nhãn hiệu: h62 Tên sản phẩm: Đồng thau nguyên chất Hàm lượng tạp chất: 0,1 Hàm lượng đồng: 61 Độ dẫn điện: 38 Kích thước hạt: 80 Nhiệt độ làm mềm: 1050

DANH MỤC SẢN PHẨM