Nhà máy sản xuất ống đồng thiếc chống mài mòn và chống ăn mòn ống đồng thiếc QSn6.5-0.1 đảm bảo nguyên liệu cung cấp trực tiếp

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Nhà máy sản xuất ống đồng thiếc chống mài mòn và chống ăn mòn ống đồng thiếc QSn6.5-0.1 đảm bảo nguyên liệu cung cấp trực tiếp. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

 
 
进店必抢 推荐产品
狂欢店庆日
 
 

本公司可以为客户提供的加工服务有:切割、折弯、打孔、拉花、拉丝、贴膜、电镀、镀锡、镀镍、真空镀、连续镀、分条、开平、整平、压扁、激光切割、CNC加工、电脑锣加工、氧化上色、退火、拉制、电镀、氧化上色包装等。

为节约您采购时间,请将您所需材料牌号、规格、公差及加工方式告知我们的客服

东莞嘉冶金属科技有限公司欢迎来电咨询咨询  

产品介绍

以锡为主要合金元素的青铜。含锡量一般在3~14%之间,主要用于制作弹性元件和耐磨零件。变形锡青铜的含锡量不超过 8%,有时还添加磷、铅、锌等元素。磷是良好的脱氧剂,还能改善流动性和耐磨性。锡青铜中加铅可改善可切削性和耐磨性,加锌可改善铸造性能。这种合金具有较高的力学性能、减磨性能和耐蚀性,易切削加工,钎焊和焊接性能好,收缩系数小,无磁性。可用线材火焰喷涂和电弧喷涂制备青铜衬套、轴套、抗磁元件等涂层。尺寸规格有Ф1.6mm、Ф2.3mm。具有较高的强度、耐蚀性和优良的铸造性能,长期以来广泛应用于各工业部门中。 

锡青铜以锡为主要合金元素的青铜。含锡量一般在3~14%之间,主要用于制作弹性元件和耐磨零件。变形锡青铜的含锡量不超过 8%,有时还添加磷、铅、锌等元素。磷是良好的脱氧剂,还能改善流动性和耐磨性。锡青铜中加铅可改善可切削性和耐磨性,加锌可改善铸造性能。这种合金具有较高的力学性能、减磨性能和耐蚀性,易切削加工,钎焊和焊接性能好,收缩系数小,无磁性。可用线材火焰喷涂和电弧喷涂制备青铜衬套、轴套、抗磁元件等涂层。具有较高的强度、耐蚀性和优良的铸造性能,长期以来广泛应用于各工业部门中。

TB2YAq3acwX61BjSspkXXaGYVXa_!!
TB2Xu.RI1uSBuNjSsziXXbq8pXa_!!
TB2rDRtiXXXXXXJXXXXXXXXXXXX_!!
TB2O4pVb6fguuRjSspaXXaXVXXa_!!
TB2LX2mwrBmpuFjSZFuXXaG_XXa_!!
TB2NW7vbXXXXXa1XXXXXXXXXXXX_!!
TB1RMTLALuSBuNkHFqDXXXfhVXa_!!

 QSn6.5-0.4锡青铜,磷锡青铜,性能用途与QSn6.5-0.1相似,因含磷量较高,其强度较高,弹性和耐磨性较好,但在热加工时有热脆性,只能接受冷压力加工。

中文名 QSn6.5-0.4锡青铜
标 准 GB/T 13808-1992
抗拉强度 (σb/MPa):≥355
伸长率 (δ10/%)≥50
特性及适用范围:
磷锡青铜,性能用途与QSn6.5-0.1相似,因含磷量较高,其强度较高,弹性和耐
磨性较好,但在热加工时有热脆性,只能接受冷压力加工。
化学成分:
Sn:6.0-7.0
Al:0.002
Zn:0.3
Fe:0.02
Pb:0.02
Ni:0.2
P:0.26-0.40
Cu:余量
杂质:0.1
力学性能:
抗拉强度: (σb/MPa):≥355
伸长率 (δ10/%)≥50
伸长率 (δ5/%)≥55


T1v6NwFqJXXXXXXXXX_!!0-item_pi
T1ythBFvJaXXXXXXXX_!!0-item_pi

TB2NW7vbXXXXXa1XXXXXXXXXXXX_!!

TB2LX2mwrBmpuFjSZFuXXaG_XXa_!!

O1CN01NhUTsr24dCgTfMl2I_!!0-it

TB2wzqnjpXXXXbdXXXXXXXXXXXX_!!

生产工厂

 

微信图片_20220310083442

微信图片_20220310083448

 

 微信图片_20220310083451
切割说明
微信图片_20220307125457
温馨提示 不含税

Xuất xứ: Chiết Giang, Quảng Đông Loại: Đồng thiếc Mã hàng: XQT-9 Thương hiệu: Luotong Jiaye Metal Sử dụng: Điện, công nghiệp nhẹ, sản xuất máy móc, công nghiệp xây dựng, công nghiệp quốc phòng và các lĩnh vực khác Chất liệu: C7521 Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật hoàn chỉnh có thể được tùy chỉnh

DANH MỤC SẢN PHẨM