304/316L thép không gỉ chính xác ống mao dẫn đường kính ngoài 1 2 3 4 5 6 độ dày thành 0.15mm không xử lý cắt

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

304/316L thép không gỉ chính xác ống mao dẫn đường kính ngoài 1 2 3 4 5 6 độ dày thành 0.15mm không xử lý cắt. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

 

昙鑫金属材料厂生产各种规格常规毛细管,并有大量库存,规格外径有Φ0.2-35.0mm,壁厚在0.05-2.0mm,材质有304、316、316L等材质,并可定做各种规格各种材质的不锈钢毛细管,我司有完整的生产线,有大型的淬火炉,氢退炉,来满足客户对毛细管硬度不同的要求。

 

昙鑫不锈钢毛细管加工工艺:

精密切割/倒角/变径/扩口/缩口/封头/翻边/开槽/打孔/滚花/攻牙/磨尖/折弯等等可根据客户要求来图来样加工。

 hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3JtAfJtR2O7
TB2eVu4eborBKNjSZFjXXc_SpXa_!!

                                                                    更多规格持续更新中。。。。。。。

 

undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

毛细管加工件 (1)

毛细管加工件 (2)

毛细管加工件 (5)
undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

昙鑫不锈钢无缝管介绍:

 

1、产品名称:不锈钢无缝管、不锈钢拉管、不锈钢精拉管、不锈钢冷轧管

 

2、产品类型:不锈钢轧钢,穿孔,冷拔,酸洗,冷轧等无缝管加工流程

 

3、加工方法:机械直拉、二辊冷轧

 

4、表面处理:退火酸洗面、抛光亮面

 

5、生产尺寸:外径3-168mm,壁厚0.5-10mm,长度可根据客户要求进行切割

 

6、产品材质:304.316.321.310.202。

 

 

 

昙鑫不锈钢管特性:

 

①产品规格多样、材质齐全

 

②尺寸精度搞、可达到±0.02mm;

 

③抗拉强度高耐腐蚀性强,抗疲劳强度高;

 

④化学元素和成份稳定、钢质纯、含杂质量低

 

 

 

不锈钢管应用

 

1、医疗器械行业,注射针管,穿刺针管,医疗用工业管

 

2、工业电热管,工业油管

 

3、感问器导温管,传感器用管,烧烤搓管,温控器管,仪器仪表管,温度计器不锈钢管。

 

4、制笔业笔管,护心管,钢笔管

 

5、各种电子微型管,光纤配件,光混合器,小直径配件

 

6、钟表业,子母痛,生耳杆,手表带配件,珠宝打孔针

 

7、各种天线用管,汽车尾天线管,拉杆天线用管,拉伸杆,手机拉伸天线管,微型天线管,各类不锈钢天线。

 

8、激光雕刻设备用不锈钢管

 

9、渔具用管,钓鱼杆管

 

10、各种饮食工业管,输料用管

 

11、各种手写笔用管,手机手写笔,电脑手写笔用管。

 

12、打印机,墨盒针管,耦合器配件,光隔离器,波分复用器

 

13、各种工业用管,小精密不锈钢管,点胶针管,精密点胶针管,不锈钢管麦克风,耳机,话筒等不锈钢用管。

 

中外不锈钢牌号对照表

中国

GB/T,YB

美国

ASTM

日本

JIS

德国

DIN EN

英国

BS EN

法国

NF EN

俄罗斯

TOCT

1Cr17Ni7 301 SUS301    
1Cr18Ni9 302 SUS302 X2CrNi18-9(1.4307) 12X18H9
Y1Cr18Ni9 303 SUS303 X8CrNiS18-9(1.4305)  
0Cr18Ni9 304 SUS304 X5CrNiS18-10(1.4301) 08X18H10
00Cr18Ni10 304L SUS304L X2CrNi19-11(1.4306) 08X18H10
0Cr23Ni13 309S SUS309S    
0Cr25Ni20 310S SUS310S    
0Cr17Ni12Mo2 316 SUS316 X5CrNiMo17-12-2(1.4401)  
00Cr17Ni14Mo2 316L SUS316L X2CrNiMo18-14-3(1.4435) 03X17H14M2
0Cr18Ni12Mo2Ti 316Ti SUS316Ti X6CrNiMoTi17-12-2(1.4571) 10X17H13M27
00Cr19Ni13Mo3 317L SUS317L X2CrNiMo18-15-4(1.4438)  
0Cr17Ni12Mo2N 316N SUS316N X2CrNiMoN17-11-2(1.4406)  
化学成份

牌号

C

Si

 

Mn

 

Cr

N

P

S

Ni

301 ≤ 0.15 ≤1.00 ≤2.00 16.00~18.00 ≤ 0.10 ≤ 0.045 ≤ 0.030 6.00~8.00
302 ≤ 0.15 ≤1.00 ≤2.00 17.00~19.00 ≤ 0.25 ≤ 0.035 ≤ 0.030 8.00~10.00
303 ≤ 0.15 ≤1.00 ≤2.00 17.00~19.00   ≤ 0.2 ≥ 0.15 8.00~10.00
304 ≤ 0.08 ≤1.00 ≤2.00 18.00~20.00 ≤ 0.10 ≤ 0.045 ≤ 0.030 8.00~11.00
304H ≤ 0.08 ≤1.00 ≤2.00 18.00~20.00   ≤ 0.035 ≤ 0.030 8.00~10.00
304L ≤ 0.03 ≤1.00 ≤2.00 18.00~20.00   ≤ 0.035 ≤ 0.030 8.00~11.00
309S ≤ 0.08 ≤1.00 ≤2.00 22.00~24.00   ≤ 0.045 ≤ 0.030 12.00~15.00
310S ≤ 0.08 ≤1.00 ≤2.00 24.00~26.00   ≤ 0.035 ≤ 0.030 19.00~22.00
316 ≤ 0.08 ≤1.00 ≤2.00 16.00~18.00   ≤ 0.045 ≤ 0.030 10.00~14.00
316L ≤ 0.03 ≤1.00 ≤2.00 16.00~18.00   ≤ 0.035 ≤ 0.030 10.00~14.00
316Ti ≤ 0.08 ≤1.00 ≤2.00 16.00~19.00   ≤ 0.035 ≤ 0.030 10.00~14.00
317L ≤ 0.03 ≤1.00 ≤2.00 16.00~18.00   ≤ 0.035 ≤ 0.030 10.00~15.00
316N ≤ 0.08 ≤1.00 ≤2.00 16.00~18.00 ≤ 0.1~0.22 ≤ 0.035 ≤ 0.030 10.00~14.00
机械性能

牌号

抗拉强度

Rm/mm2

屈服强度

RP0.2N/mm2

伸长率

A5%

硬度

HB

301 ≤187
302 520 205 40 ≤187
303 520 205 40 ≤187
304 520 205 40 ≤187
304H 620 310 30  
520 205 40   ≤187
309S 515 205 40  
520 205 40   ≤187
316 520 205 40 ≤187
316L 620 310 30 ≤187
316Ti 520 205 40 ≤187
620 310 30   ≤187
316N 550 275 35 ≤217

 

 

 TB2qXx5dkomBKNjSZFqXXXtqVXa_!!

TB2aCKDX4rI8KJjy0FpXXb5hVXa_!!

initpintu_副本

TB22h6NHv5TBuNjSspmXXaDRVXa_!!

O1CN011SRnDcMk4JEzubv_!!200432

TB2qXx5dkomBKNjSZFqXXXtqVXa_!!

A%_TPGW`6)WVTHWG]BNBJAL

~$48@7MSUGJ%D6@{OQLFTM4_副本

J(QV191SIJY(@KPE`F1C4Z0_副本

毛细管4

0c12eb265dab3e7de50688c35465cd

1eb8f41b48baf51e065beaeef212c6

11667eb810632c0e0ec092a787d215

061d968df161eb3fc5c126baa0c6f2

3b5fc3ec420478623204e5997098ff

 

Công nghệ xử lý: hàn / khoan / dập / cắt laser / xử lý bề mặt / khía đầu mài và uốn / đầu mài khía và uốn Có thể được xử lý: Có Dịch vụ xử lý: mẫu tùy chỉnh / xử lý sâu (dập, uốn, v.v.) / Xử lý thô ( làm phẳng, rạch, v.v.)/Dịch vụ gia công khác/Dịch vụ gia công khác Loại ống hàn: Ống hàn đường thẳng Hình dạng đầu ống: Ống trơn Phạm vi sử dụng: Ô tô/Sản phẩm kim loại/Thiết bị gia dụng/Điện tử chính xác/Thiết bị vệ sinh/Trang trí kiến trúc/ năng lượng hạt nhân/chế tạo ống kết cấu/chế tạo ống kết cấu Hình dạng mặt cắt ngang: Ống tròn Chất liệu: 304/316L Xuất xứ/nhà sản xuất: Zhangjiagang Pohang Nơi xuất xứ: Đông Quan Mã số mặt hàng: 008 Mô tả bề mặt sản phẩm: Hàng sáng Loại hình bán hàng: Kho giao ngay: Phần cứng thông số kho: 1/2/3/4/5/6*0.15 Bề mặt: 2B Quy trình sản xuất: Cán nguội Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 0769-81583060 Phương thức sản xuất: Ống hàn Địa chỉ kho: Đông Quan Cấp chất lượng: Chính hãng ( chấp nhận phản đối về chất lượng) Dịch vụ giao hàng: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho: Đông Quan Loại: Ống mao dẫn

DANH MỤC SẢN PHẨM