Áo liền quần nữ 420252 UNIQLO. Mua Hàng Trung Quốc. Một dịch vụ chất lượng của Xuất Nhập Khẩu Theo Yêu Cầu. Dịch vụ ra đời nhằm giúp quý khách hàng tiết kiệm tiền bạc và công sức. Với dịch vụ này, quý khách chỉ cần ngồi tại nhà và mua bất kỳ sản phẩm nào từ Trung Quốc một cách dễ dàng.
Mua Hàng Trung Quốc theo yêu cầu cung cấp 2 dịch vụ chính.
Hàng lẻ : Tổng giá = Giá sản phẩm + Phí Order + Phí vận chuyển từ Móng Cái đến tay bạn.
Hàng sỉ, hàng cont : Loại hình kinh doanh lớn có nhiều vấn đề về giá cả. thủ tục. vận chuyển. thanh toán… vậy nên Quý khách vui lòng gửi yêu cầu đến Zalo. Fanpage hoặc Email : Xuatnhapkhautheoyeucau@gmail.com để được tư vấn hỗ trợ.
Các bước đơn giản để mang hàng từ Trung Quốc về nhà qua dịch vụ của chúng tôi như sau: Bước 1. Gửi link (hoặc tên) sản phẩm bạn thích cho chúng tôi >>> Bước 2. Xác nhận hàng và giá cả qua email >>> Bước 3. Thanh toán đơn hàng >>> Bước 4: Nhận hàng tại nhà. Dưới đây là một số mặt hàng Trung Quốc tiêu biểu mời Quý Khách tham khảo :
999元 寒风不易侵入,具有温暖的穿着感受。设计简约,凸显利落。 【面料组成】[02 浅灰色、09 黑色、17 枣红色、18 暗红色、31 米色、58 深绿色、69 藏青色]面料:锦纶100%(覆膜·粘合树脂除外)。里料:聚酯纤维100%。帽沿部分填充物:聚酯纤维100%。含绒量:90%。[07 青灰色]面料:聚酯纤维57%,锦纶43%(覆膜·粘合树脂除外)。里料:聚酯纤维100%。帽沿部分填充物:聚酯纤维100%。含绒量:90%。 此商品在商品完好,符合相关退换货规则的前提下支持七天无理由退换货。 |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
||
![]() |
|||
![]() |
|||
![]() |
![]() |
||
![]() |
|||
![]() |
|||
![]() |
![]() |
||
![]() |
|||
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
||
![]() |
![]() |
||
![]() |
![]() |
||
![]() |
![]() |
||
![]() |
![]() |
||
![]() |
![]() |
||
![]() |
![]() |
||
![]() |
羽绒填充物 | |||||||||
颜色 | 02 浅灰色 | 09 黑色 | 07 青灰色 | 17 枣红色 | 18 暗红色 | 31 米色 | 58 深绿色 | 69 藏青色 | |
大身/帽子填充物 | 白鸭绒 | 灰鸭绒 | 灰鸭绒 | 灰鸭绒 | 灰鸭绒 | 白鸭绒 | 灰鸭绒 | 灰鸭绒 | |
充绒量 | |||||||||
XS | 127克 | 127克 | 127克 | 127克 | 127克 | 127克 | 127克 | 127克 | |
S | 133克 | 133克 | 133克 | 133克 | 133克 | 133克 | 133克 | 133克 | |
M | 140克 | 140克 | 140克 | 140克 | 140克 | 140克 | 140克 | 140克 | |
L | 148克 | 148克 | 148克 | 148克 | 148克 | 148克 | 148克 | 148克 | |
XL | 157克 | 157克 | 157克 | 157克 | 157克 | 157克 | 157克 | 157克 | |
XXL | 163克 | 163克 | 163克 | 163克 | 163克 | 163克 | 163克 | 163克 | |
3XL | 170克 | 170克 | 170克 | 170克 | 170克 | 170克 | 170克 | 170克 | |
※”产品参数”中的部分数据仅供参考,详情请以此表为准 |
UNIQLO尺寸 (商品尺寸) |
商品尺寸(cm) | |||
后肩衣长 | 肩宽 | 身宽 | 袖长 | |
150/76A(XS) | 74.5 | 37 | 47 | 58 |
155/80A(S) | 76.5 | 38 | 49 | 59.5 |
160/84A(M) | 78.5 | 39 | 51 | 61 |
160/88A(L) | 80.5 | 40.5 | 54 | 61.5 |
165/92A(XL) | 82.5 | 42 | 57 | 61.5 |
170/100B(XXL) | 83.5 | 43 | 60 | 61.5 |
175/108C(3XL) | 84.5 | 44 | 63 | 61.5 |