Áo sơ mi ngắn tay trẻ trung mùa hè nam giới kinh doanh chính thức cotton thường DP áo sơ mi sọc mỏng không có sắt 2563
SPRING/SUMMER
男士短袖衬衫
FABRIC FEATURES
面料特点
纯棉面料
修身剪裁/DP免烫
面料经过免烫处理,使得成衣在水洗后经过简单的熨烫后可以平整如新。

尺码参照 因不同的计量方法,尺码会有1-3CM的误差,此种状况并非商品质量问题
| 尺码 | 规格 | 肩宽 | 衣长 | 胸围 | 袖长 |
| 38 | 170/84A | 44.1 | 73 | 100 | 23 |
| 39 | 170/88A | 45.3 | 73 | 104 | 23 |
| 40 | 175/92A | 46.5 | 75 | 108 | 24 |
| 41 | 175/96A | 47.7 | 75 | 112 | 24 |
| 42 | 180/100A | 48.9 | 77 | 116 | 25 |
| 43 | 180/104A | 50.1 | 77 | 120 | 25 |
| 44 | 185/108A | 51.3 | 79 | 124 | 26 |
| 45 | 185/112A | 52.5 | 79 | 128 | 26 |
尺码推荐 选购时请综合参考推荐尺码,结合您平时穿着习惯,这有助于您选择到更好的尺码,修身版型建议选择大一码
| 体重身高 | 55公斤 | 60公斤 | 65公斤 | 70公斤 | 75公斤 | 80公斤 | 85公斤 | 90公斤 |
| 160CM | 38 | 38 | 39 | 40 | 40 | / | / | / |
| 165CM | 38 | 38 | 39 | 40 | 40 | 40 | / | / |
| 170CM | 38 | 39 | 39 | 40 | 40 | 41 | / | / |
| 175CM | 39 | 39 | 39 | 40 | 40 | 41 | 43 | / |
| 180CM | / | / | 40 | 41 | 41 | 41 | 43 | 44 |
| 185CM | / | / | 41 | 41 | 41 | 42 | 43 | 43 |
| 190CM | / | / | / | / | / | / | / | / |
商品信息
货号: GSDP104975KFY
颜色: 紫色条纹
面料: 100%棉
款名: 男士短袖衬衫
吊牌价:
DANH MỤC SẢN PHẨM
-
- Sản phẩm khác
- Bàn ghế quán cafe
- Bếp nướng
- Chậu rửa
- Công cụ dụng cụ
- Dịch vụ mua hàng hộ
- Dịch vụ xuất nhập khẩu
- Dụng cụ thể thao
- Đèn chùm
- Đèn để bàn
- Đèn trong nhà
- Điện lạnh gia đình
- Đồ ăn ẩm thực tiêu dùng
- Đồ gia dụng
- Đồ khách sạn
- Đồ ngoại thất
- Đồ nội thất
- Đồ trang trí sân vườn
- Đồng hồ
- Két sắt
- Máy chà sàn
- Máy móc thiết bị
- Máy rửa bát
- Máy rửa tay
- Máy sấy tóc
- Máy tính Và Điện Thoại
- Mẹ Bé Đồ chơi
- Minibar – Tủ mát
- Nguyên vật liệu
- Phụ kiện nội ngoại thất
- Phương tiện vận chuyển
- Sức khỏe làm đẹp
- Thời trang Nam
- Thời trang Nữ
- Trang sức
- Tủ hâm nóng
- Tủ rượu
- Tủ sấy thực phẩm
- Vali Ví & Túi xách
- Vận chuyển hàng nội địa
- Văn phòng phẩm
- Vật liệu Xây dựng



