Bán hàng trực tiếp tại nhà máy Thanh tròn 0Cr17Ni4Cu4Nb Thép không gỉ chống giọt nước 17-4PH Dung dịch rắn được tôi và thanh tròn tôi luyện

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Bán hàng trực tiếp tại nhà máy Thanh tròn 0Cr17Ni4Cu4Nb Thép không gỉ chống giọt nước 17-4PH Dung dịch rắn được tôi và thanh tròn tôi luyện. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3JtAfNo/p34

17-4PH是马氏体沉淀硬化型不锈钢.17-4PH性能特点是易于调整强度级别,即可通过变动热处理工艺予以调整.马氏体相变和时效处理形成沉淀硬化相是其主要强化手段,17-4PH衰减性能好,抗腐蚀疲劳及抗水滴性能强.

应用领域
海上平台、直升机甲板、其他平台
食品工业
纸浆及造纸业
航天(涡轮机叶片)
机械部件
核废物桶
17-4PH 17-4PH合金是沉淀、硬化、马氏体不锈钢。
17-4PH合金是由铜、铌/钶构成的沉淀、硬化、马氏体不锈钢。
这个等级具有高强度、硬度(高达300o C/572o F)和抗腐蚀等特性。
经过热处理后,产品的机械性能更加完善,可以达到高达1100-1300 mpa (160-190 ksi) 的耐压强度。
这个等级不能用于高于300o C (572o F) 或非常低的温度下,它对大气及稀释酸或盐都具有良好的抗腐蚀能力,它的抗腐蚀能力与304和430一样。
化学成分
牌号 0Cr17Ni4Cu4Nb 05Cr17Ni4Cu4Nb
C:≤0.07
Si: ≤1.00
Mn:≤1.00
P:≤0.035
S:≤0.030
Ni:3.00-5.00
Cr:15.0-17.5
Mo:-
Cu:3.00-5.00
Nb:0.15-0.45
其他:-
美国ASTMS17400,ASTM A564 630,UNS630
化学成分
C:≤0.07
Si:≤1.00
Mn:≤1.00
P:≤0.040
S:≤0.030
Ni:3.00-5.00
Cr:15.0-17.5
Mo:-
Cu:3.00-5.00
Nb:0.15-0.45
其他:-
日本SUS630
化学成分
C:≤0.07
Si:≤1.00
Mn:≤1.00
P:≤0.040
S:≤0.030
Ni:3.00-5.00
Cr:15.0-17.5
Mo:-
Cu:3.00-5.00
Nb+Tao:0.15-0.45
其他:-
欧洲X5CrNiCuNb16-4
化学成分
C:≤0.07
Si:≤1.00
Mn:≤1.00
P:≤0.040
S:≤0.030
Ni:3.00-5.00
Cr:15.0-17.0
Mo:-
Cu:3.00-5.00
Nb+Tao:0.15-0.45
详细页2沉淀硬化型2-2.jpg

Nơi xuất xứ: Trong nước Số sản phẩm: S51740 Công nghệ xử lý: Kaiping/Xử lý bề mặt/Rạch/Rạch Thương hiệu: Kim loại Đông Quan Zhongguan Mô tả bề mặt sản phẩm: Da đen/bề mặt sáng Liệu có thể xử lý được hay không: Có Dịch vụ xử lý: Gia công thô (Kailing, rạch , v.v. ) Loại hình bán hàng: Kho giao ngay: Đông Quan Thông số kỹ thuật: φ30/φ35/φ40/φ45/φ50/φ55/φ60/φ65/φ70/φ75/φ80/φ85/φ90/φ95/φ100/φ200/φ200 Bề mặt: đen da, sáng Bề mặt có thể được tùy chỉnh hay không: Có Điện thoại kho: 13711892119 Địa chỉ kho: Đông Quan Phạm vi sử dụng: ô tô/năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/điện tử chính xác/container/sản xuất máy móc/thang máy/thiết bị vệ sinh/vận tải đường sắt/ bình chịu áp lực/trang trí tòa nhà/Năng lượng hạt nhân/dụng cụ phục vụ nhà bếp/thiết bị hóa học/thiết bị hàng ngày/máy móc ăn uống/làm ống kết cấu/vật liệu làm ống kết cấu: 17-4PH Cấp chất lượng: chính hãng (chấp nhận phản đối chất lượng) Xuất xứ/nhà sản xuất: trong nước, nhập khẩu Phân phối dịch vụ: có thể được giao đến nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Thành phố nơi đặt kho: Đông Quan

DANH MỤC SẢN PHẨM