Bơm ly tâm chống ăn mòn bằng thép không gỉ 40HYL-13

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , , , , , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Bơm ly tâm chống ăn mòn bằng thép không gỉ 40HYL-13

产品简介:

HYL小型不锈钢耐腐蚀离心泵和HYLZ小型不锈钢耐腐蚀自吸泵是我公司自行研制的不锈钢耐腐蚀离心泵,泵的叶轮有的采用半开式结构形式,有的则采用闭式结构形式,另外,泵与电机的联接方式又有直联系和带轴承托架式两种,所有泵的轴封均采用目前西德较先进的悬臂式技术的机械密封,由于我厂产品集优良结构、性能、造形于一身,兼过流零部件及连接架采用优质不锈钢材料制造,所以,两系列产品具有耐腐蚀性能可靠,使用、维护方便、结构紧凑、能耗低、密封性能好等一系列优点。

 

不锈钢耐腐蚀泵型号意义:

25HYLZ-13D

25 —— 吸入口径

HYL ——- 耐腐蚀离心泵

Z ——— 自吸式

13 ——– 泵扬程

D ——– 单相电机(无D为三相电机)

 

主要用途:

HYL小型不锈钢耐腐蚀离心泵和HYLZ小型不锈钢耐腐蚀自吸可输送温度不高于90℃(直联式)或不高于105℃(带轴承托架式),含或不含)有细小软颗粒或纤维质,带腐蚀性或有卫生要求的液体,HYLZ系列不锈钢耐腐蚀自吸泵还具有自吸性能,两系列泵广泛适用于食品、饮料、医药、污水处理、化工、电镀、漂染、精细化工等行业使用。

 

HYL不锈钢耐腐蚀离心泵参数表

 

型号
流量
(m3/h)
扬程(m) 电机功率(kw) 口径(mm) 电压(v)
25HYL-8 4 8 0.25 25-20 380
25HYL-8D 4 8 0.25 25-20 220
40HYL-13 6 13 0.55 40-25 380
40HYL-13D 6 13 0.55 40-25 220
40HYL-13A 6 13 0.75 40-25 380
40HYL-13DA 6 13 0.75 40-25 220
50HYL-18 13 18 1.5 50-40 380
50HYL-18D 13 18 1.5 50-40 220
50HYL-22 19 22 2.2 50-40 380
50HYL-25 23 25 3 50-40 380
50HYL-28 21 28 4 50-40 380
50HYL-32 27 32 5.5 50-40 380
65HYL-22 30 22 7.5 65-50 380
80HYL-18 40 18 5.5 80-65 380
80HYL-22 40 22 7.5 80-65 380

 

 

40HYL-13不锈钢耐腐蚀离心泵尺寸图

hGyTgvKjy9T/JMf1cqcTitcmcJ00jqMwKIWf

型号/尺寸

外形及安装尺寸

L1

L2

L3

L4

L5

H1

H2

G1

G2

d

d1

D1a

D1b

D1c

D1d

d2

D2a

D2b

D2c

D2d

25HYL-8

34

128

80

308

100

63

88

G1°

G3/4°

8

14

100

75

60

25

11

90

65

50

20

40HYL-13

41

151

90

331

112

71

110

G3/4°

G1°

7

14

130

100

80

40

11

100

75

60

25

50HYL-18

60

195

100

399

140

90

123

 

 

10

14

140

110

90

50

14

130

100

80

40

50HYL-22

72

216

125

445

140

90

130

 

 

10

14

140

110

90

50

14

130

100

80

40

50HYL-25

72

216

140

473

160

100

130

 

 

12

14

140

110

90

50

14

130

100

80

40

25HYLZ-8

95

204

80

384

100

133

109

27

27

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25HYLZ-13

99

227

90

407

112

161

108

27

27

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40HYLZ-18

107

260

100

464

140

193

122

38

38

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50HYLZ-22

118

283

140

540

160

220

133

50

50

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

不锈钢离心泵产品说明:
不锈钢选用:304,316,316L三种不同材质,可根据客户输送介质不同腐蚀程度而定。
本产品机封有两种设计:内置机封/外装机封。

40HYL-13不锈钢耐腐蚀离心泵使用条件:

1)、直联式泵的过流液体温度不得超过100℃,轴承托架式泵的过流液体温度不得超过160℃。
2)、由于到目前为止都没有一种适应任何介质、浓度、温度使用的材料,故用户输送介质的腐蚀性,使用条件均不应超出本泵材质的适用范围。
3)、本产品提出的技术数据以常温清水作介质测定,如输送介质不是常温清水时,水泵性能将会发生变化,敬请用户作出适当调整5.材料:
(1).过流零件及接架;1Cr18Ni9Ti不锈钢。
(2).机械密封:静环:陶瓷(sic)。动环:石墨浸渍呋喃树脂。
(3)橡胶结构件:氟橡胶。1Cr18Ni9Ti不锈钢。
(4)如输送介质或使用条件与水泵配置材质不相配时,可另议配置其它材质。如过流零件配316,轴封可配聚四氟乙烯或其它种类的动静环等。
6.安装说明
(1)泵装置的 输送管道联接处,特别是输入管道的联接处必须联接可靠,密封良好。
(2)HYL型不锈钢离心泵如安装高于抽吸液面时,吸入管进水口应安装底阀,SFBX自吸泵在自吸范围内吸入管不必安装底阀。
(3)所输送液体如混有竹.木.石.金属等体程过大或过长的硬物时,吸入管进水口处必须装上滤网,以免上述之物体被吸入泵内造成卡死叶轮损坏电机或水泵零件。
(4)水泵装置一般应有过载与短路保护装置,如保险丝及过流继电器,并应根据电机铭牌的电流调整保护装置的设定位。

不锈钢离心泵的使用说明
(1)在启动前,应先对泵腔灌满液体,严谨泵腔内液体不足而启动。
(2)在使用前,应确认电机转向无误才可使用,半开式叶轮结构泵的正确转向为:面向电机尾部观看,电机风叶应顺时针方向旋转,试验起动以点动为宜。
(3)带轴承托架式水泵在使用前应给轴承托架入30号润滑油,油位应保持在油镜中线以下,仅可见油以上,严谨缺油.导致损坏轴承。
(4)应注意检查轴封情况,如发现泄漏严重,应停机修复,避免液体渗入电机内腔损坏电机。

 

QQ图片20161210113449
 

Thương hiệu: Shanghai Geli Phương tiện truyền tải: Máy bơm nước thải, Máy bơm tạp chất Ứng dụng: Cánh quạt bơm hóa chất Phương pháp hút: Tốc độ hút đơn: 2800 Công suất: 0,55 Tốc độ dòng chảy: 6 Model: 40HYL-13 Số lượng cánh quạt: Vật liệu thân máy bơm một tầng: Thép không gỉ Thông số kỹ thuật : 25HYL-8/25HYL-8D/40HYL-13/40HYL-13D/40HYL-13A/40HYL-13DA/50HYL-18/50HYL-18D/50HYL-22/50HYL-25/50HYL-25 Vị trí trục bơm: nguyên lý nằm ngang : Bơm ly tâm Trọng lượng: 12 Đầu: 13 Điện áp: 380 Chế độ truyền động: hiệu suất điện: cấu trúc cánh quạt chống ăn mòn: cánh quạt nửa hở

DANH MỤC SẢN PHẨM