Chủ yếu tham gia vào thanh đồng H62, thanh đồng H62 đường kính lớn, thanh đồng, dây đồng, đảm bảo vật liệu ống đồng

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Chủ yếu tham gia vào thanh đồng H62, thanh đồng H62 đường kính lớn, thanh đồng, dây đồng, đảm bảo vật liệu ống đồng. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

 普通黄铜,有良好的力学性能,热态下塑性好,冷态下塑性也可以,切削性好,易钎焊和焊接,耐蚀,但易产生腐蚀破裂。此外价格便宜,是应用广泛的一个普通黄铜品种。H62(即四六黄铜)。在室温下β相较α相硬得多,因而可用于承受较大载荷的零件。α+β两相黄铜可在600℃以上进行热加工。α+β两相黄铜显微组织:α为亮白色的固溶体,β是CuZn为基的有序固溶体。

用途

  可做各种深拉深和弯折制造的受力零件,如销钉、铆钉、垫圈、螺母、导管、、气压表弹簧、筛网、散热器零件等。

  机械性能:抗拉强度(Rm N/mm2):385.0 延伸率(A%):15.0

物理性能

化学成分

  Cu:60.5-63.5

      Ni:0.5

  Fe:0.15

  Pb:0.08

  Zn:余量

  杂质:0.5

力学性能

  抗拉强度:(σb/MPa)410-630

  伸长率:(δ10/%)≥10

  维氏硬度:(HV)105-175 (厚度≥0.3)

  注:厚度0.3-10

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3FoAfRnlWgX

铅黄铜棒2

铅黄铜棒1

Nơi xuất xứ: Giang Tô Thương hiệu: Chitic Thương hiệu: H62 Tên sản phẩm: Đồng thau nguyên chất Hàm lượng tạp chất: 0,1 Hàm lượng đồng: Cân bằng

DANH MỤC SẢN PHẨM