Cung cấp tây nam AL6082 hợp kim nhôm oxit AL6082 tấm nhôm dày vừa cắt tấm dày và vật liệu cách nhiệt

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Cung cấp tây nam AL6082 hợp kim nhôm oxit AL6082 tấm nhôm dày vừa cắt tấm dày và vật liệu cách nhiệt. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3JtAfRsfpjm

1

6082

   6082属热处理可强化合金,具有良好的可成型性、可焊接性、可机械加工性,同时具有中等强度,在退火后仍能维持较好的操作性。
 

介绍

6082和6061同属铝-镁-硅可热处理强化合金,挤压加工、锻造性能好,阳氧化性、抗蚀性好。6082挤压淬火加人工时效后HBS≥80;6061则≥95。适用于制造飞机起落垫、小船、建筑构件、自行车、汽车零件、光学仪器、轨道车辆铝材等等。6082与6061有很多相同用途,但中东客户比较喜欢6082。6082的淬火敏感性更高些(相比6061),它的成分中含Mn,所以抗蚀性和焊接性能些,海洋船般上的船板、构件等使用6082比较多。
 
性能与典型用途:
 
6082属热处理可强化合金,具有良好的可成型性、可焊接性、可机械加工性和耐腐蚀性,同时具有中等强度,在退火后仍能维持较好的操作性,主要用于机械结构方面,包括棒材、板材、管材和型材等。这种合金具有和6061合金相似但不完全相同的机械性能, 其-T6状态具有较高的机械特性。合金6082在欧洲是很常用的合金产品,在美国也有很高的应用,适用于加工原料,无缝铝管,结构型材和定制型材等。6082合金通常具有很好的加工特性和很好的阳反应性能。常用的阳反应方法包括去除杂质和染色,涂层等。
合金6082综合了优良的可焊性,铜焊性,抗腐蚀性,可成形性和机械加工性。合金6082的-0和T4状态适用于弯曲和成形的场合,其-T5和-T6状态适用于良好机械加工性的要求,有些特定加工需要使用切屑分离器或者其他特殊的工艺帮助分离切屑;6082合金通常具有很好的加工特性和很好的阳反应性能;广泛用于机械零部件、锻件、商务车辆、铁路结构件、造船等。

 

产品特点

产品特点:
1.良好的可成型性、可焊接性。
2.强度高。
3.可使用性好,接口特点优良。
4.易于加工,容易涂层。
5.抗腐蚀性、抗氧化性好。
主要用途:
航空固定装置,卡车,塔式建筑,船,管道及其他需要有强度、可焊性和抗腐蚀性能的建筑上的应用的领域。如:飞机零件、照相机镜头、耦合器、船舶配件和五金、电子配件和接头、装饰用或各种五金、铰链头、磁头、刹车活塞、水利活塞、电器配件、阀门和阀门零件。
 

 化学成分

Si:0.7~1.3
Fe:0.50
Cu:0.10
Mn:0.40~1.0
Mg:0.6~1.2
Cr:0.25
Zn:0.20
Ti:0.10
Al:余量
 
力学性能
 
力学性能:
抗拉强度 σb (MPa):≥245
条件屈服强度 σ0.2 (MPa):≥140
伸长率 δ10 (%):≥10

注 :型材室温纵向力学性能
试样尺寸:所有厚度

undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

undefined

Xuất xứ: Tây Nam Mã sản phẩm: W0012 Thương hiệu: Nhôm Tây Nam Hãng: 6082 Quy trình xử lý bề mặt: Kéo dây Tên sản phẩm: Hợp kim nhôm-magiê Hàm lượng tạp chất: 5 Hàm lượng nhôm: 95 Quá trình đúc: Đùn Kích thước hạt: 0,01

DANH MỤC SẢN PHẨM