CuZn36 Đồng thau dễ dàng xoay HPb60-2 Thanh đồng thau CZ120 Chứng nhận vật liệu thanh đồng thau chì Báo cáo RoHS

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

CuZn36 Đồng thau dễ dàng xoay HPb60-2 Thanh đồng thau CZ120 Chứng nhận vật liệu thanh đồng thau chì Báo cáo RoHS. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

CuZn36易车黄铜  HPb60-2黄铜棒 CZ120铅黄铜棒 材质证明RoHS报告

 

 

 

HPB60-2铅黄铜是国标铅黄铜合金,含铜量在60%左右。
HPB60-2铅黄铜是应用较广的铅黄铜,可切削性好,有良好的力学性能,能承受冷、热压力加工,易纤焊和焊接,对一般腐蚀有良好的稳定性,但有腐蚀破裂倾向。
优质铅黄铜 HPB60-2化学成分

钢号

Cu

Pb

B

Al

Fe

Ni+Co

Mn

Sn

Bi Sb Si

Zn

HPB60-2

57.0~60.0 0.8-1.9  ≤0.02   ≤0.02

  ≤0.05

       ≤0.003  ≤0.01    余量
优质铅黄铜 HPB60-2力学性能

硬度

 

0.2%降伏强度

 

抗拉强度

≥440

断面缩率

 

伸长率

5

冲击值(U-notch,20℃)

 

优质铅黄铜 HPB60-2热处理规范及组织

热处理规范:热加工温度640~780℃;退火温度600~650℃;消除内应力的低温退火温度285℃。

 

CZ120黄铜特性及适用范围: 

进口CZ120铜材是应用较广的铅黄铜,可切削性好,有良好的力学性能,能承受冷、热压力加工,易纤焊和焊接,

对一般腐蚀有良好的稳定性,但有腐蚀破裂倾向。 

CZ120黄铜化学成份: 

铜 Cu :57.0~60.0 锌 Zn:余量 铅 Pb:0.8~1.9 

铅 Pb:0.8~1.9 硼 P:≤0.02 铝 Al:≤0.2 

铁 Fe:≤0.5 铍 Sb :≤0.01 铋 Bi:≤0.003 注:≤1.0(杂质) 

进口CZ120铜材性能: 

抗拉强度 σb (MPa):≥440 

伸长率 δ10 (%):≥5 

 

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3FoAfRnlWgR

9552025897_1064318380.jpg

11380834200_1781035808.jpg

11346111178_1781035808.jpg

微信图片_20220620112312

微信图片_20220512164811.png

微信图片_20220512164700.png

微信图片_20210318154327

微信图片_20200528100608

Xuất xứ: Quảng Đông Mã sản phẩm: 003 Thương hiệu: Nội địa Thương hiệu: C36000 Tên sản phẩm: Đồng thau chì Hàm lượng tạp chất: 0,012 Độ dẫn điện: 8 Độ cứng: 85-115 Quy trình xử lý bề mặt: Anodizing Quá trình tạo hình: Đồng rèn: 61,5 Kích thước hạt: 520 Nhiệt độ làm mềm: 420

DANH MỤC SẢN PHẨM