Hàn Laser dày 0.1-5.0MM dây thép truyền động giao diện dây hàn chính xác hàn dây truyền thép không gỉ

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Hàn Laser dày 0.1-5.0MM dây thép truyền động giao diện dây hàn chính xác hàn dây truyền thép không gỉ. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

 
 

                                                        价格波动,实价请咨询客服

【产品种类】:不锈钢带、进口不锈钢带、不锈钢薄带、精密不锈钢带、弹簧不锈钢带、拉伸不锈钢带(DQ不锈钢带)深冲压不锈钢带(DDQ不锈钢带)、特硬不锈钢带、蚀刻不锈钢带、超窄不锈钢带、无磁不锈钢带、精密无磁不锈钢带。

【不锈钢材质】:201/202/301/304/316/321/410/430/409
【规格范围】:厚度(0.03mm—3.0mm ) 宽度(1.0 mm—1200mm )。

【公差范围】:普通材料厚度公差:±0.05MM

                      精密材料厚度公差:±0.01MM

                      还可以提供 去毛刺、修圆边 等。

【材质硬度】:维氏(HV)160-580以上(软料,1/2H,3/4H,H,EH,SH)。

【表面状态】:精密表面、2B(雾面)、BA(亮面)、2BB(2B偏亮)、DF(沙面)、HL(拉丝)、抛光、4K 6K 8K(镜面)、磨砂、蚀刻。
【产地选择】:国内(太钢 张浦 宝钢 联众等)、进口(日本新日铁 韩国浦项等)。

【材料标准】:GB(国标)、JIS(日标)、ASTM及AISI(美标)、DIN(德标)等。

【产品特点】:公差小精度高,无沙眼、表面细腻光洁、绝无起皮、辊痕等现象,保证直线度不会出现“链刀弯”现象。力学性能优,耐疲劳性高、韧性好,两边经过修边处理边缘光滑。

【品质保证】:符合用户提出的机械性能要求及化学成份,满足相关执行标准,提供客观真实的材质证明书及其它相关测试报告。

【产品应用】:蚀刻,成型,冲压,拉伸,焊接,切割。

【应用领域】:无磁纽扣、拉链、铆钉、发条、及无磁要求的电子产品、发条、电子电器、精密仪器、五金冲压件、弹簧弹片、垫膜片、 精密零部件、电脑手机配件、波纹管、密封件、蚀刻件、汽车配件、医疗设备、光电护览、化工(防蚀)及汽车电子等高精产品等。

【产品价格】:视市场行情而定。

【小订量】:起订量根据具体规格具体情况而定,一般情况下,常规材料起订量为600KG以上,特厚或特薄材料需1500KG左右起订。

【交货周期】:常规材料生产备货周期为7~10天,特殊订单以合同约定为准。

      公司秉承诚信为本、客户至上,根据客户产品要求生产符合各种不同厚度、宽度、硬度、表面的材料服务客户,欢迎新老客户来人来电洽谈。

 

undefined

   undefined

undefined

 002

主图1

undefined

15水印

14水印

12水印

    关于产品

300特点与用途_已修改
300化学成分_已修改

300机械性能_已修改
300中外不锈钢牌号_已修改

 详情页图片_08

 

详情页图片9

详情页图片_10

详情页图片_07

发货流程_已修改

 

 

Nơi xuất xứ: Công ty TNHH Sắt thép Thái Nguyên Mã hàng: 001 Công nghệ xử lý: Quay phim/Khai thác/Kéo dài/Hàn/Khoan/Đấm/Cắt laser/Rèn/Xử lý bề mặt/Rạch/Rạch Thương hiệu: Haowang Mô tả bề mặt sản phẩm : Sáng, mờ, chính xác Cho dù bề mặt, 4K, bề mặt mờ có thể được xử lý hay không: Có Dịch vụ xử lý: Mẫu tùy chỉnh/gia công thô (mở, rạch, v.v.)/gia công thô (mở, rạch, v.v.) Loại bán hàng: Giao ngay kho hàng: Chencun Đặc điểm kỹ thuật: 0,2 * 380 /0,15mm * 15mm * 1175mm/0,1 * 380/0,1 * 380 Bề mặt: Sáng Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 0757-23333520 Địa chỉ kho: Thị trấn Chencun, Thành phố Phật Sơn Phạm vi sử dụng: ô tô /năng lượng mặt trời/sản phẩm kim loại/thiết bị gia dụng/Điện tử chính xác/container/sản xuất máy móc/thang máy/thiết bị vệ sinh/bình chịu áp lực/trang trí tòa nhà/năng lượng hạt nhân/đồ dùng nhà bếp phục vụ ăn uống/thiết bị hóa học/thiết bị hàng ngày/làm ống kết cấu/làm ống kết cấu Chất liệu: 201 Mức chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Nơi xuất xứ/Nhà sản xuất: Thép không gỉ Thái Nguyên Dịch vụ phân phối: Có thể giao hàng tận nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho: Thành phố Phật Sơn

DANH MỤC SẢN PHẨM