Kệ Shibang kệ ánh sáng kệ lưu trữ kệ kho giá đỡ hàng hóa màu vàng đen





_x000D_




















Thương hiệu: Shibang Chất liệu: Thép cán nguội Q235 Độ dày lớp mỏng: 0,3-0,6 Mô hình thông số kỹ thuật: 100*40*200=3 lớp Khung chính 180kg/lớp/100*40*200=3 lớp Khung phụ 180kg/lớp/100*50 *200=3 lớp Khung chính 180kg/lớp/100*50*200=3 lớp 180kg/khung phụ lớp/120*40*200=3 lớp Khung chính 180kg/lớp/120*40*200=3 lớp 180kg/lớp khung phụ/120*50*200=3 lớp Khung chính 180kg/lớp/120*50*200=3 lớp Khung phụ 180kg/lớp/150*40*200=3 lớp Khung chính 180kg/lớp/150*40 * 200=3 lớp Khung phụ 180KG/lớp/150*50*200=3 lớp 180KG/khung chính lớp/150*50*200=3 lớp Khung phụ 180KG/lớp/200*40*200=3 lớp 180KG /khung chính lớp Khung/200*40*200=3 lớp 180kg/lớp khung phụ/200*50*200=3 lớp 180kg/lớp khung chính/200*50*200=3 lớp 180kg/lớp khung phụ/ 120*50*200= 3 lớp Khung chính 300kg/lớp/120*50*200=3 lớp Khung phụ 300kg/lớp/120*60*200=3 lớp Khung chính 300kg/lớp/120*60*200=3 lớp 300kg/khung phụ lớp/ 150*50*200=3 lớp 300kg/khung chính lớp/150*50*200=3 lớp Khung phụ 300kg/lớp/150*60*200=3 lớp 300kg/khung chính lớp/ 150*60*200=3 lớp Khung phụ 300kg/lớp/200*50*200=3 lớp Khung chính 300kg/lớp/200*50*200=3 lớp Khung phụ 300kg/lớp/200*60*200= 3 lớp 300kg/khung chính lớp/200* 60*200=3 lớp 300kg/khung phụ lớp/100*40*200=4 lớp 180kg/khung chính lớp/100*40*200=4 lớp 180kg/lớp phụ khung/100*50*200=4 lớp 180KG/Lớp khung chính/100*50*200=4 lớp 180KG/lớp khung phụ/120*40*200=4 lớp 180KG/lớp khung chính/120*40*200= 4 lớp 180kg/khung phụ lớp/120*50* 200=4 lớp 180kg/khung chính lớp/120*50*200=4 lớp 180kg/khung phụ lớp/150*40*200=4 lớp 180kg/khung chính lớp/ 150*40*200=4 lớp Khung phụ 180kg/lớp/150*50*200=4 lớp Khung chính 180kg/lớp/150*50*200=4 lớp Khung phụ 180kg/lớp/200*40*200=4 lớp 180kg/lớp khung chính/200*40*200= 4 lớp 180kg/lớp khung phụ/200*50*200=4 lớp 180kg/lớp khung chính/200*50*200=4 lớp 180kg/lớp khung phụ /120*50*200=4 lớp Khung chính 300kg/lớp/ 120*50*200=4 lớp Khung phụ 300kg/lớp/120*60*200=4 lớp Khung chính 300kg/lớp/120*60*200= 4 lớp 300kg/khung phụ lớp/150*50*200=4 lớp 300kg/khung chính lớp/150*50*200=4 lớp Khung phụ 300kg/lớp/150*60*200=4 lớp 300kg/lớp chính khung/150*60*200=4 lớp 300kg/lớp khung phụ/200* 50*200=4 lớp 300kg/lớp khung chính/200*50*200=4 lớp 300kg/lớp khung phụ/200*60*200 = 4 lớp 300kg/khung chính lớp/200*60*200=4 lớp 300kg/Khung phụ lớp/100*40*200=5 lớp 180kg/khung chính lớp/100*40*200=5 lớp 180kg/lớp phụ -frame/100*50*200=5 lớp Khung chính 180kg/lớp/100*50*200=5 lớp Khung phụ 180kg/lớp/120*40*200=5 lớp Khung chính 180kg/lớp/120*40* 200=5 lớp Khung phụ 180kg/lớp/120*50*200=5 lớp Khung chính 180kg/lớp Khung/120*50*200=5 lớp Khung phụ 180kg/lớp/150*40*200=5 lớp 180kg /lớp khung chính/150*40*200=5 lớp 180kg/lớp khung phụ/150*50*200= 5 lớp 180kg/lớp khung chính/150*50*200=5 lớp 180kg/lớp khung phụ/200 *40*200=5 lớp Khung chính 180kg/lớp/200*40*200=5 lớp Khung phụ 180kg/lớp/ 200*50*200=5 lớp Khung chính 180kg/lớp/200*50*200=5 lớp Khung phụ 180kg/lớp/120*50*200=5 lớp 300kg/khung chính lớp/120*50*200=5 lớp Khung phụ 300kg/lớp/120*60*200=5 lớp Khung chính 300kg/lớp/ 120*60*200=5 lớp Khung phụ 300kg/lớp/150*50*200=5 lớp Khung chính 300kg/lớp/150* 50*200=5 lớp Khung phụ 300kg/lớp/150*60*200= 5 lớp 300kg/khung chính lớp/150*60*200=5 lớp 300kg/khung phụ lớp/200*50*200=5 lớp 300kg/khung chính lớp/200*50*200=5 lớp Khung phụ 300kg/lớp /200*60*200=5 lớp Khung chính 300kg/lớp/200*60*200=5 lớp Khung phụ 300kg/lớp/200*60* 200=5 tầng Khung phụ 300kg/lớp












![[Cửa hàng tự nhận] Xe điện Xinri MIKU1 Xe đạp điện nhẹ 48V Lithium Đầu máy cực ngầu dành cho nam](https://xuatnhapkhautheoyeucau.com/wp-content/uploads/2022/12/O1CN01V4Digc1oiDGoZwBsL_0-item_pic-400x400.jpg)




