kéo cắt kim loại
设备用途及特点:
1、适用于断面金属型材和废旧金属冷态剪断,是金属回收加工厂、报废汽车拆解场、轧钢厂、金属冶炼、铸造行业炉料加工处理的设备(如圆钢、槽钢、工字钢、钢板、铁管,也适用于各型材下料)。
2、结构紧凑、机械性能安全可靠。
3、适用范围广、工作效率高、操作简单、维护方便、主机既可安装于室内也可安装在室外。
4、安装不须底脚螺丝,无电源地方可选装柴油机驱动。
技术参数:
型号
|
最大剪切力
(KN) |
刀口长度
(mm) |
剪切次数
(次/分钟) |
工作压力
(Mpa) |
电机功率
(KW) |
Q46-80
|
1200
|
800
|
7-10
|
16
|
15
|
Q46-80
|
1600
|
800
|
6-8
|
20
|
15
|
Q46-80
|
1800
|
800
|
6-8
|
20
|
18.5
|
Q46-100
|
1800
|
1000
|
6-8
|
20
|
18.5
|
Q46-100
|
2000
|
1000
|
6-8
|
22
|
18.5
|
Q46-120
|
2000
|
1200
|
5-7
|
22
|
22
|
注:产品不断改进,以上参数仅供参考。
Trọng lượng: Khoảng 2,8 Mục số: 01 Thương hiệu: Jinlong Loại: Máy cắt Ứng dụng: Thích hợp để cắt nguội các mặt cắt kim loại có mặt cắt ngang và kim loại phế liệu, lý tưởng cho các nhà máy chế biến tái chế kim loại, bãi tháo dỡ ô tô phế liệu, nhà máy cán, luyện kim loại, và các ngành công nghiệp đúc Kiểu lò: Q46-80 Công suất động cơ: 18,5 Bí danh: Máy cắt kim loại Đặc điểm kỹ thuật: Q46-80 Chế biến tùy chỉnh: Có Kích thước: 2800 Số đặt hàng: 01