Lưỡi cưa bàn chế biến gỗ lưỡi cưa hợp kim lưỡi cưa cacbua nhôm lưỡi cưa gỗ hợp kim nhôm lưỡi cưa nhôm

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Lưỡi cưa bàn chế biến gỗ lưỡi cưa hợp kim lưỡi cưa cacbua nhôm lưỡi cưa gỗ hợp kim nhôm lưỡi cưa nhôm. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

             宁波剑得五金工具有限公司专业生产,另外生产加工钢丝钳,手动工具,气功工具等。拥有完整、科学的质量管理体系。宁波剑得五金工具有限公司的诚信、实力和产品质量获得业界的认可。欢迎各界朋友莅临参观、指导和业务洽谈。详细请联系客服

     提示:锯片大小不一,重量不一,运费是按照片数设置的,如您购买小号产品可联系客服修改运费价格,大号锯片重达2KG左右,统一以中号锯片重量设置运费。如果您有特殊要求特殊规格定制的请联系客服,我们会尽量满足您的需求。定制款生产周期7-10天左右.有急事可联系店主。

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3JiAfBoWHWI

阿里详情页_02.jpg

阿里详情页_03.jpg

阿里详情页_04.jpg

阿里详情页_05.jpg

阿里详情页_06.jpg

阿里详情页_07.jpg

阿里详情页_08.jpg

阿里详情页_09.jpg

阿里详情页_10.jpg

阿里详情页_11.jpg

阿里详情页_12.jpg

阿里详情页_13.jpg

阿里详情页_14.jpg

阿里详情页_15.jpg

阿里详情页_16.jpg

阿里详情页_17.jpg

售后.jpg

Nơi xuất xứ: Hàng Châu Danh mục: Tấm nhôm Số sản phẩm: Lưỡi cưa hợp kim Thương hiệu: Han Axe Mục đích: Cắt nhôm, gỗ, đồng Chất liệu: Hợp kim Thông số kỹ thuật: 4 inch 30 răng, 20 lỗ cho gỗ / 4 inch 40 răng, 20 lỗ cho gỗ / 4 inch 40 20 lỗ cho nhôm/5 inch cho 25,4 lỗ cho gỗ/7 inch cho 25,4 lỗ cho gỗ/7 inch cho 25,4 lỗ cho gỗ/8 inch 40 lỗ cho gỗ/25,4 lỗ cho 8 inch 60 lỗ cho gỗ /9 inch 40 lỗ 25,4 cho gỗ/9 inch 60 lỗ 25,4 cho gỗ/9 inch 80 lỗ 25,4 cho gỗ/10 inch 40 lỗ 25,4 cho gỗ/10 inch 60 lỗ 25,4 cho gỗ/10 inch 80 răng Lỗ 25,4 cho gỗ/ 10 inch 100 lỗ 25,4 nhôm/10 inch 120 lỗ 25,4 nhôm/12 inch 40 lỗ 30 gỗ/12 inch 60 lỗ 30 gỗ/12 inch 80 lỗ 30 gỗ/ 12 inch 100 lỗ 30 đối với nhôm/12 inch 120 lỗ 30 đối với nhôm /14 inch 40 lỗ 30 cho gỗ/14 inch 60 lỗ 30 cho gỗ/14 inch 80 lỗ 30 cho gỗ/14 inch 100 lỗ 30 nhôm/14 inch 120 lỗ 30 nhôm/16 inch 40 lỗ 30 gỗ/16 inch 60 lỗ 30 gỗ/16 inch 80 lỗ 30 gỗ/16 inch 100 lỗ 30 nhôm/16 Inch 120 thủng 30 nhôm, 16 inch 120 thủng 30 nhôm

DANH MỤC SẢN PHẨM