Múc đúc【Máy móc Hồ Bắc Hengli】

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Múc đúc【Máy móc Hồ Bắc Hengli】

hGyTgvKjy9T/JMf1cqccinOXHSxum4nOm91U倾转式铁水、钢水浇包:用于承装铁、钢液后,行车悬吊浇注用。减速机采用蜗轮蜗杆传动,转动灵活自如,双向回转,可逆性好。分手动和手电两用,手动操作方便,电动为电机传动安全省力。吊杆采用锻件,比钢板焊接安全可靠;包体钢板较厚,包底采用锥度、底箍、焊筋相结合,既延长了使用寿命,又确保了安全;包体与吊杆和减速箱均装有铰链卡板,可随时锁定;两包轴与吊杆间装有调心轴承,一致性好。

注:2T以上可选电动倾转浇包,电动浇包15T以下采用操作盘手动和电机传动两种方式倾转浇注,15T以上为电机传动倾转浇注( 配手动操作方向盘)。

浇包主要规格及技术参数:(欢迎电话/微信15377115567咨询)

工作形式

容量

(T)

包口直径

(mm)

包体高度

(mm)

速比

外型尺寸(mm)

长×宽×高

 

 

0.3

485

481

40

1010×700×1200

0.5

570

580

40

1100×810×1260

0.75

690

658

40

1240×930×1380

1

726

730

40

1300×1000×1500

1.5

820

830

67

1556×1100×1761

2

906

903

67

1670×1188×1850

3

1022

1025

90

1821×1320×1937

4

1182

1120

102

1969×1462×2064

5

1226

1240

102

2058×1602×2340

8

1446

1425

102

2296×1810×2660

10

1544

1592

120

2474×1915×3280

电动式

10#

1544

1592

4692

2553×1915×3280

12#

1714

1755

4692

2777×2100×3312

15#

1790

1820

4692

2780×2150×3505

20#

2000

2120

5685

3060×2400×3600

30#

2274

2330

5060

3857×3000×4447

注:1 表中外形尺寸供参考      2 “#”表示手电两用式

 

 底漏式钢包底注式钢水包:结构形式有塞杆底注式、滑动水口底注式;龙门架配有脱勾式与轴承式两种,其中塞杆底注式钢包的升降机构中设有滑杆间隙消除机构,以保证多次使用后,塞杆中心与水口中心的一致。塞杆和滑动水口底注式钢水包为方便倒渣,也可为用户配置手动回转机构(蜗轮蜗杆减速器)。

底注式钢水包主要规格及技术参数:

容量

(T)

包口直径

(mm)

包体高度

(mm)

滑杆行程

(mm)

外型尺寸(mm)

长×宽×高

0.5

644

740

30~40

1230×750×1600

1

770

900

30~40

1390×850×1955

1.5

870

1000

30~40

1490×1144×2150

2

950

1100

40~50

1600×1160×2210

2.5

1040

1160

40~50

1680×1180×2430

3

1132

1210

40~50

1800×1382×2530

4

1224

1330

40~50

1900×1390×2700

5

1293

1380

50~60

1970×1410×2865

6

1408

1440

50~60

2275×1510×3275

8

1550

1720

70~80

2450×1655×3510

10

1629

1800

70~80

2530×2190×3680

15

1875

1990

100~120

2600×2240×4020

20

1985

2230

100~120

2785×2350×4560

25

2128

2460

120~140

2888×2469×4900

30

2204

2580

120~140

2960×2680×5070

 

微信图片_20210609202120

Tiết diện phôi: 0 Phương thức vận chuyển: Hệ thống treo cầu trục Mã sản phẩm: 1002 Nhãn hiệu: Lực lượng không đổi Ứng dụng: Đúc thép nóng chảy Mẫu mã: 0,3-30 tấn Công suất động cơ: 2,2 Bí danh: Đúc gáo Tốc độ: 1 Thông số kỹ thuật: 300 kg-30 tấn Số đặt hàng: 1002 Dạng giàn: loại ổ trục cố định, loại tách rời đường kính bánh xe kết tinh: 0 sản lượng hàng năm: 8 xử lý và tùy chỉnh: có loại đúc: loại đúc kim loại: thiết bị rót

DANH MỤC SẢN PHẨM