Ngôi Sao Âu Mỹ 2023 Mới Áo Khoác Nữ Thời Trang Khóa Sư Tử Mỏng Dây Kéo Đôi Dây Kéo Chéo Áo Khoác Da Xe Máy
_x000D_
_x000D_
尺寸
_x000D_ |
_x000D_
胸围(cm)
_x000D_ |
_x000D_
腰围(cm)
_x000D_ |
_x000D_
臀围(cm)
_x000D_ |
_x000D_
肩宽(cm)
_x000D_ |
袖长(cm) | 衣长(cm) | ![]() |
_x000D_
S
_x000D_ |
84 | 37 | 58 | 56 | |||
_x000D_
M
_x000D_ |
88 | 38 | 59 | 57 | |||
_x000D_
L
_x000D_ |
92 | 39 | 60 | 58 | |||
_x000D_
XL
_x000D_ |
96 | 40 | 61 | 59 | |||
_x000D_
_x000D_ |
|||||||
_x000D_
产品说明
_x000D_ |
_x000D_
_x000D_ |
||||||
_x000D_
备注
_x000D_ |
_x000D_
由手工平铺取数据,若存在1-3cm误差属于正常现象
_x000D_ |
_x000D_
_x000D_
面料/Material 人造皮革
_x000D_
颜色/colour 图色
_x000D_
_x000D_
-----------------------------------------------
_x000D_
1.OLADY服饰一律以:“CM”为单位。
2.身高体重与尺寸没有绝对的关系,155cm丰腴和168cm瘦高的女生也许会穿同一个尺码。
3.胸围是影响上衣尺寸选择的关键因素,建议你可以参考你常规尺寸,你穿M就考虑我们的M,以此为例。
4.客服应邀建议的尺寸仅作为参考,最后决定权在买家,请勿以此作为退换理由。
_x000D_
-----------------------------------------------
_x000D_
_x000D_
Màu sắc: Đen/Trắng sữa/Trắng sữa Danh mục sản phẩm: Quần áo da/Áo khoác da Khu vực bán hàng cuối nguồn chính 1: Khu vực bán hàng cuối nguồn chính ở Châu Âu và Châu Mỹ 2: Trung Đông có xuyên biên giới hay không Nguồn: Có Kích thước: S/M/ L/XL/XXL/XXL Phiên bản: Ôm vừa vặn Kiểu phong cách: Đi làm Tính khí Thành phần vải chính 2: PU Loại cổ áo: Cổ áo vest Có cổ áo lông thú hay không: Không có cổ áo lông thú Yếu tố phổ biến: Khác Phân loại da: Giả da Thương hiệu: Mặt hàng khác số: 1971 Tên vải: Da PU Loại tay áo: Thông thường Túi tay áo: dây kéo Thành phần vải chính: PU Chiều dài: bình thường (50cm