Nhà máy bán hàng trực tiếp C1100 thanh đồng T2 thanh đồng đích thực chất liệu tiêu chuẩn quốc gia, phí xử lý cực thấp

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Nhà máy bán hàng trực tiếp C1100 thanh đồng T2 thanh đồng đích thực chất liệu tiêu chuẩn quốc gia, phí xử lý cực thấp. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

T2紫铜棒

T2紫铜棒,有良好的导电、导热、耐蚀和加工性能,可以焊接和钎焊。
 
材料名称:紫铜棒 T2紫铜棒 进口T2紫铜棒(硬,5~40mm)
牌号:T2
标准:GB/T 4423-1992
●特性及适用范围:
含降低导电、导热性杂质较少,微量的氧对导电、导热和加工等性能影响不大,但易引起“氢病”,不宜在高温(如>370℃)还原性气氛中加工(退火、焊接等)和使用。
锌 Zn:≤0.005
铅 Pb:≤0.005
铅 Pb:≤0.005
镍 Ni:≤0.005
铁 Fe:≤0.005
铍 Sb :≤0.002
硫 S :≤0.005
砷 As :≤0.002
铋 Bi:≤0.001
氧 O:≤0.06
注:≤0.1(杂质)
●力学性能:
抗拉强度 σb (MPa):≥275
伸长率 δ10 (%):≥5
伸长率 δ5 (%):≥10
注 :棒材的纵向室温拉伸力学性能
试样尺寸:直径或对边距离5~40
●热处理规范:热加工温度900~1050℃;退火温度500~700℃;冷作硬化铜的再结晶开始温度200~300℃.
hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3FoAfRmfP9o
QQ图片20171127100007
undefined
QQ图片20180326094811
QQ图片20171211094354
QQ图片20171127100943

QQ图片20171127101543

QQ图片20171127095226
QQ图片20171127100026

Nơi xuất xứ: Thượng Hải Thương hiệu: Thanh đồng tiêu chuẩn quốc gia Thượng Hải Xinmeng Cách sử dụng: Xem mô tả chi tiết Độ cứng: Thương hiệu tiêu chuẩn: Thanh đồng T2 Tên sản phẩm: Đồng Hàm lượng tạp chất: Điểm tiêu chuẩn Thông số kỹ thuật: 0,5-300mm Hàm lượng đồng: ≥99,9 Độ dẫn điện: Kích thước hạt tiêu chuẩn : Nhiệt độ làm mềm tiêu chuẩn:Tiêu chuẩn

DANH MỤC SẢN PHẨM