Nhôm dãy, nhôm dải, nhôm vuông, nhôm định hình 6061, nhôm tấm 7075, nhôm khối hợp kim, nhôm thanh vuông, số lượng lớn, giá tốt

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Nhôm dãy, nhôm dải, nhôm vuông, nhôm định hình 6061, nhôm tấm 7075, nhôm khối hợp kim, nhôm thanh vuông, số lượng lớn, giá tốt. Quý khách có nhu cầu mua Nhôm giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3JiAfBoWHaA

 6003铝合金,美国变形铝及铝合金铝合金分两大类:铸造铝合金,在铸态下使用;变形铝合金,能承受压力加工,力学性能高于铸态。可加工成各种形态、规格的铝合金材。主要用于制造航空器材、日常生活用品、建筑用门窗等。

 

库存现货规格如下:

【铝    板】规格:8mm-800mm*1250mm*2500mm或1000mm*2000mm或1500mm*3000mm或1600mm*4000mm或1220mm*2440mm。

【铝 薄 板】规格:0.5mm-8mm*1000mm*2000mm或1250mm*2500mm或1220mm*2440mm。
【铝    棒】规格:Φ4mm-Φ500mm*3000mm,Φ500mm以上可水切割。
【方    棒】规格:5mm*5mm-200mm*200mm。
【铝    排】规格:1mm*10mm-200mm*200mm等多种规格。
【铝    卷】规格:0.5mm-5mm*1000mm或1220mm或1500mm或2000mm。
【花纹铝板】规格:1mm-8mm*1500mm*3000mm或1000mm*2000mm或1250mm*2500mm或1500mm*6000mm。
【六 角 棒】规格:对边7mm-500mm*3000mm或6000mm。

 

宏福金属经营的产品牌号粗体红色字体牌号为重点推荐产品):

7系列: 7075 7A09 7A04 7050 LC4 LC9 7075-T651 7075-T6
7A03 7072 7475 7055 7178 7003 7005 7A03
7A01 7A05 7A10 7A15 7A19 7A31 7A33 7A52
6系列: 6061 6063 6082 6063-T6 6061-T6 6005 LD31 LD30
6026 6A02 6B02 6A51 6101 6365 6060 6070
5系列: 5083 5052 5A06 5A05 5A03 5A02 5056 5754
5082 5B05 5B06 5A12 5454 5A66 5005 5019
5050 5251 5154
LF6 LF5 LF3 LF2 LF4
4系列: 4032 4047 4A03 4A13 4A17 4004 4043 4A11
3系列: 3A21 3003 3004 LF21 3103 3005 3105
2系列: 2024 2A12 2A11 2017 LY12-cz LY11 2011 2A16
2A14 2A01 2A50 2A02 2A04 2A06 2A10 2B11
2B12 2A13 2A14 2A16 2B16 2A17 2A20 2A21
2A25 2A49 2B50 2A170 2B70 2A80 2A90 2004
2A17 2014 2117 2218 2618 2219 2124
1系列: 1050 1060 1070 1080 1090 1100 1145 1A99
1A97 1A95 1A93 1A90 1A85 1A80 1370 1A50
1350 1145 1350 1A30 1200 1235

 

铜带
材质:H62、H65、H68、H63、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。
规格:厚度:0.01-2.0mm,宽度:4-600mm。  硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。

铜板
材质:H62、H65、H68、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。
规格:厚度:0.2-100mm,宽度:305-1000mm、长度:1200-2000mm。  硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。

铜线
材质:H62、H65、H68、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。
规格:线径:0.01-15.0mm  硬度:O、1/2H、3/4H、H、EH、SH等。

铜管
材质:H62、H65、H68、H63、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。
规格:壁厚:0.1-100mm,外径:1-600mm。  硬度:1/2H、3/4H、H、EH等。

铜棒
材质:H59、HPb59-1、HPb59-3、H62、H65、H68、H70、H80、H90、C2600、C2680、C2700、C5210、C5191、C51000、QBe2.0、C1100、T2等。规格:直径:1.0-200mm、长度:2500-6000mm。

用 途:建筑、机械、五金加工、航空等。              备 注:规格、材质可以按照客户要求定做。铜铝_03.jpg

铜铝_04.jpg

铜铝_05.jpg

铜铝_06.jpg

铜铝_07.jpg

铜铝_08.jpg

铜铝_09.jpg

铜铝_10.jpg

Nơi xuất xứ: Ninh Ba Loại: Nhôm mảng số: JUZNLwzVsQ4DU0n1 Thương hiệu: Hongfu Cách sử dụng: Đa năng Chất liệu: 6061 Quy trình xử lý bề mặt: Không Quá trình đúc: Đùn Đặc điểm kỹ thuật: 1-200mm * 1-150mm Quy trình: Đùn

DANH MỤC SẢN PHẨM