Sản xuất và kinh doanh dải đồng T1/T2/T3 với quy cách vật liệu đầy đủ và lượng hàng tồn kho lớn với giá ưu đãi

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Sản xuất và kinh doanh dải đồng T1/T2/T3 với quy cách vật liệu đầy đủ và lượng hàng tồn kho lớn với giá ưu đãi. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

                           价格规格请咨询

T1紫铜带

    

T1

    

GB/T 4423-1992

≤0.001

1产品名称:T1紫铜带

特性及适用范围:

有良好的导电、导热、耐蚀和加工性能,可以焊接和钎焊。含降低导电、导热性杂质较少,微量的氧对导电、导热和加工等性能影响不大,但易引起氢病,不宜在高温(如>370)还原性气氛中加工(退火、焊接等)和使用。

2T1化学成份:

+CuAg≥99.95

P≤0.001

Sn≤0.002

Zn≤0.005

Pb≤0.005

Pb≤0.005

Ni≤0.005

Fe≤0.005

Sb≤0.002

S≤0.005

As≤0.002

Bi≤0.001

O≤0.06

注:≤0.05(杂质)

3T1力学性能:

抗拉强度σb (MPa)≥275

伸长率δ10 (%)≥5

伸长率δ5 (%)≥10

:棒材的纵向室温拉伸力学性能

试样尺寸:直径或对边距离540

热处理规范:热加工温度9001050;退火温度500700;冷作硬化铜的再结晶开始温度200300

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3FoAfRtBRXp

紫铜带1.png

QQ图片20150722172738.jpg

紫铜带12.png

紫铜带T2图.jpg

上机.jpg

卷料.jpg

c1100紫铜带7.png

A994F0209C5D47DBB8124D86A8279C

T3紫铜带2.jpg

Xuất xứ: Trong nước Loại: Dải đồng Mã số sản phẩm: Dải đồng Thương hiệu: qc Công dụng: Chất liệu đa dạng: T1 Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật đầy đủ trong kho

DANH MỤC SẢN PHẨM