Spot 20cr13 tấm thép không gỉ 2cr13 tấm thép không gỉ mỏng 2cr13 tấm dày vừa cắt tấm hình đặc biệt

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Spot 20cr13 tấm thép không gỉ 2cr13 tấm thép không gỉ mỏng 2cr13 tấm dày vừa cắt tấm hình đặc biệt. Quý khách có nhu cầu mua Inox giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3JtAfNsQzLj

 

 

 

 

产品详情

2cr13马氏体不锈钢

  • 2Cr13属马氏体不锈钢有磁性,硬度好,焊接要预热的。和Q235焊接用奥氏体不锈钢焊条不用预热,焊接,采用较小的电
    流。2Cr13焊接焊材可以选用:
    抗大气腐蚀选G202,G207,需预热150-300度,焊后回火700-730度;
    2.耐有机酸并耐热选:G211,需预热150-300度;
    3.良好塑性:A102,A107,A202,A207,A302,A307,补焊预热,厚大件预热。
  • 碳 C :0.16~0.25
    硅 Si:≤1.00
  • 锰 Mn:≤1.00
    硫 S :≤0.030
    磷 P :≤0.040
    铬 Cr:12.00~14.00
    镍 Ni:允许含有≤0.60
  • 热处理规范:
    1)退火,800~900℃缓冷或约750℃快冷;
    2)淬火,920~980℃油冷;
    3)回火,600~750℃快冷。
    金相组织:组织特征为马氏体型。
    ●交货状态:一般以热处理状态交货,其热处理种类在合同中注明;未注明者,按不热处理状态交货。
 

 

 

 材料用途/应用领域

 

切割板.jpg

2Cr13不锈钢淬火状态下硬度高,耐蚀性良好。很多用于做刀具,是“刃具级”马氏体钢,也用于外科手术刀具,类似布氏高铬钢这
种最早的不锈钢,另外也有用作汽轮机叶片等,适用范围很广。
2Cr13密度为7.75g/cm3
2Cr13淬火硬度:一般2Cr13的淬火温度在980~1050℃,取980℃加热油淬时硬度要明显低于1050℃加热油淬,980℃油淬后
硬度为45~50HRC,1050℃油淬后硬度要高2HRC。但1050℃淬火后得到的组织晶粒较粗,脆性大。建议使用1000℃加热淬火
可以得到较好的组织和硬度。

 
 
公司介绍

实发金属材料有限公司

宁波实发金属材料有限公司主营易切削钢、合结钢,齿轮钢,弹簧钢(1215 12L14 1144
20CR  40CR 20CrMnTi 35CrMo 42CrMo 20CrNiMo 40CrNiMo 65Mn 60Si2Mn
38CrMoAl)。 另有A3 ,45# 钢,可定做冷拉圆钢,六角钢,方钢,1215精拉棒,六角钢,

规格齐全,品质保证,现有大量库存,欢迎来电选购。

规格如下:直径4.0到32,六角对边6到30。定尺长度,两头倒角,走心机用料。

方棒,异型棒可定做。10*10/20*20等。

 

办公室2
 
 
 
办公室1
 
仓库库存展示
不锈钢法兰.jpg

 
 

  • 1、付款方式

       (1)款到发货;(2)当地客户可到厂现场提货;(3)定制客户可与客服协商付款方式。

  • 2、退换货政策

         材料为大宗商品,如因需方原因造成要退货,及时与客服联系,在确认钢材状态与出库一致时,可选择退货或换货,需方承担路费,
    出入库无费用; 

  • 3、 发票制度说明

    (1) 请于付款前与客服说明是否需要发票,否者视为不需要发票。

 

Nơi xuất xứ: Thép đặc biệt Đông Bắc Số sản phẩm: 000020cr13 Công nghệ gia công: Kaiping/Cắt laser/Cắt laser Thương hiệu: Shifa Bề mặt sản phẩm Mô tả: Bằng phẳng Dù có thể gia công: Có Dịch vụ gia công: Gia công thô (Kaiping, Rạch, v.v.) Loại hình bán hàng: Kho tại chỗ: Thành phố Thương mại Thép Đông Hoàn Thông số kỹ thuật: 12.0*1500*C/20.0*1500*C/20.0*1500*C Bề mặt: 2B Có thể tùy chỉnh: Có Điện thoại kho: 057483072669 Địa chỉ kho: Thành phố Thương mại Thép Đông Hoàn Phạm vi sử dụng: Ô tô sử dụng /Sản phẩm kim loại/Điện tử chính xác/Điện tử chính xác Chất liệu: 2cr13 Cấp chất lượng: Chính hãng (chấp nhận phản đối về chất lượng) Xuất xứ/nhà sản xuất: Thép đặc biệt Đông Bắc Dịch vụ phân phối: Có thể giao đến nhà máy Có nên nhập khẩu hay không: Không Vị trí kho hàng Thành phố: Ninh Ba

DANH MỤC SẢN PHẨM