Tấm đồng thiếc QSN4-3 tại chỗ của nhà sản xuất Tấm đồng chịu mài mòn QSN4-3 có độ đàn hồi cao với chứng chỉ vật liệu

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Tấm đồng thiếc QSN4-3 tại chỗ của nhà sản xuất Tấm đồng chịu mài mòn QSN4-3 có độ đàn hồi cao với chứng chỉ vật liệu. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

QSn4-3锡青铜
 
QSn4-3用于制作弹簧(扁弹簧、圆弹簧)及其他弹性元件,化工设备上的耐蚀零件以及耐磨零件(如衬套、圆盘、轴承等)和抗磁零件造纸工业用的刮刀。   
 
性能及用途:
 
为含锌的锡青铜,耐磨性和弹性高,抗磁性良好,能很好地承受热态或冷态压力加工;在硬态下,可切削性好,易焊接和钎焊,在大气,淡水和海水中耐蚀性好。 
 
化学成分:
 
铜(Cu)余量
 
锡(Sn)3.5~4.5
 
锌(Zn)2.7~3.3
 
铝(Al)≤0.002
 
硅(Si)≤0.002
 
磷(P)≤0.03
 
铁(Fe)≤0.05
 
铅(Pb)≤0.02
 
锑(Sb)≤0.002
 
铋(Bi)≤0.002
 
杂质总和%≤0.2
 
市面常见产品形状有板、带、箔、棒、线。 
 
力学性能:
 
抗拉强度:σb (MPa):≥410
 
伸长率 δ10 (%):≥8
 
伸长率 δ5 (%):≥10
 
注 :棒材的纵向室温拉伸力学性能
 
试样尺寸:直径或对边距离5~12
 

 

市场价格瞬息万变, 具体价格请以当日电询为准。

 

加工配送一条龙服务!我厂以上材料现向中国大陆地区所有用户者以及各经销商进行低价批发销售!

 

价格优惠,交期及时,可按尺寸切割,现货充足!还有更多关于材料方面的欢迎咨询!

专业:高素质,专注:高水平。

 

做人:高信誉,做事:高质量。

 

高质、高效为您服务!

本信息长期有效,价格会随当日行情而变动,报价仅供参考。
产品库存数量及规格会不断变化。特殊规格可定做!

 

手机:13922938871 联系人:汪先生

 

电话:0769-85531029 传真:0769-85531049

 

QQ:892147508

感谢您查看我公司信息,如有需要者,请根据以上联系方式与我们联系,我公司定竭诚为您服务!

hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3FoAfRppoa4

UW6]BGW~41@P~U{Q1GPS}H2_副本

0U4[(CDEUX(J82SJ)IQKE5V_副本

YD6J$5RM3X]3@76](KO9[RQ_副本

T@OU8F85ECW0~@72ZAE05`H_副本

Xuất xứ: Quảng Đông Loại: Tấm đồng Thương hiệu: Mingte Copper Cách sử dụng: Đa dạng về thông số kỹ thuật sản phẩm: Thông số kỹ thuật đầy đủ Chất liệu: Thiếc Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật đầy đủ

DANH MỤC SẢN PHẨM