Tô Châu chuyên cung cấp đồng trắng CuNi20 hợp kim đồng-niken CuNi20 với đầy đủ thông số kỹ thuật và đảm bảo chất liệu

Giá : Liên hệ

Danh mục: Thẻ: , ,
xuất nhập khẩu theo yêu cầu
  • Bạn muốn nhập loại hàng nào từ Trung Quốc? (Ví dụ: nội thất, thời trang, điện tử, tiêu dùng…)

  • Mục tiêu nhập hàng của bạn là để bán lẻ, bán buôn hay sử dụng cho sản xuất riêng?

  • Bạn muốn tự nhập qua nền tảng như Taobao, 1688, Alibaba… hay cần bên hỗ trợ trung gian?
  • Bạn cần hàng sẵn mẫu, hay đặt theo thiết kế riêng (OEM/ODM)?
  • Thời gian nhận hàng mong muốn là bao lâu? Bạn cần gấp hay có thể chờ?
  • Bạn muốn giao hàng về đâu? (tỉnh/thành phố cụ thể)

🤝 Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm!

Tô Châu chuyên cung cấp đồng trắng CuNi20 hợp kim đồng-niken CuNi20 với đầy đủ thông số kỹ thuật và đảm bảo chất liệu. Quý khách có nhu cầu mua Đồng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ. Dịch vụ mua hàng Trung Quốc sẽ hỗ trợ quý khách mua hàng từ nhà cung cấp và giao tới tận tay quý khách hàng.

.

 

CuNi20

 

牌号:CuNi20标准:法国NF EN

 化学成分

 

铜 Cu :余量

镍+钴 Ni+Co:18.0~20.0
锌 Zn:≤0.3
铅 Pb:≤0.005
磷 P:≤0.01
铁 Fe:≤0.5
锰 Mn:≤0.5
硅 Si :≤0.15
锑 Sb :≤0.005
硫 S :≤0.01
砷 As :≤0.010
碳 C:≤0.05
铋 Bi:≤0.002
镁 Mg:≤0.05
注:≤1.3(杂质)

 

 

  特点及应用

CuNi20白铜为结构铜镍合金,有高的耐蚀性和良好的力学性能,在热态及冷态下压力加工性良好,在高温和低温下仍能保持高的强度和塑性,可切削性不好。CuNi20结构白铜,力学性能很好,耐蚀性很好,CuNi20白铜用于制造在腐蚀性环境中工作的精密仪表零件,金属网,化工机械零件以及医疗器具。
  化学性能

 

 

 

抗拉强度 σb (MPa):≥295

 

伸长率 δ10 (%):≥20

 

注 :线材的室温拉伸力学性能

 

试样尺寸:直径1.0~0.50

 

●热处理规范:铸造温度1280~1300℃;退火温度600~780℃;热加工温度980~1030℃;消除内应力的低温退火温度250℃。

 hGyTgvKjy9T/JMfycqcfiox0S3FoAfRtBRXp

铜棒.jpg

磷铜棒2.jpg

铜方.jpg

铜带23.jpg

铜白底.jpg

紫铜带2.jpg

 

Nơi xuất xứ: Lạc Dương Mã sản phẩm: KJH6320 Thương hiệu: Nhập khẩu trong nước Thương hiệu: null Tên sản phẩm: Đồng trắng nguyên chất Hàm lượng tạp chất: 0,01 Độ dẫn điện: 620 Độ cứng: 255 Quy trình xử lý bề mặt: Đánh bóng Quá trình tạo hình: Dập đồng Hàm lượng: 78,5 Kích thước hạt: 0,001 Làm mềm Nhiệt độ: 530

DANH MỤC SẢN PHẨM